U xơ tử cung là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản. Tuy là khối u lành tính, nhưng chúng có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe sinh sản của chị em phụ nữ. Nhiều người vẫn còn băn khoăn về bản chất, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả cho tình trạng này. Liệu u xơ tử cung có nguy hiểm không và làm thế nào để phòng ngừa?
Bài viết này của Y Tế Số sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về u xơ tử cung, từ định nghĩa, các yếu tố nguy cơ, dấu hiệu nhận biết cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị tiên tiến nhất hiện nay. Chúng tôi hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này, từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe tử cung của mình một cách tốt nhất.
Mục lục
U xơ tử cung là gì? Tổng quan về khối u lành tính này

Định nghĩa và phân loại u xơ tử cung
U xơ tử cung, còn được gọi là u cơ tử cung hoặc bướu sợi tử cung, là những khối tăng trưởng không phải ung thư (lành tính) phát triển từ lớp cơ trơn của tử cung (cơ tử cung). Kích thước của các khối u này có thể rất đa dạng, từ những hạt nhỏ li ti không thể nhìn thấy bằng mắt thường cho đến những khối lớn có thể làm biến dạng tử cung.
Dựa trên vị trí phát triển, u xơ tử cung được phân loại thành các dạng chính:
- U xơ dưới thanh mạc (Subserosal fibroids): Phát triển ở mặt ngoài tử cung, dưới lớp thanh mạc. Chúng có thể có cuống hoặc không cuống. Khi kích thước lớn, chúng có thể chèn ép các cơ quan lân cận như bàng quang hoặc ruột.
- U xơ trong cơ tử cung (Intramural fibroids): Là loại phổ biến nhất, phát triển nằm hoàn toàn trong thành cơ của tử cung. Chúng có thể làm tử cung bị to ra và gây ra nhiều triệu chứng.
- U xơ dưới niêm mạc (Submucosal fibroids): Phát triển ngay dưới lớp niêm mạc tử cung (lớp lót bên trong tử cung). Đây là loại u xơ ít phổ biến nhất nhưng thường gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nhất như xuất huyết âm đạo nhiều và kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng mang thai.
- U xơ có cuống (Pedunculated fibroids): Là một dạng của u xơ dưới thanh mạc hoặc dưới niêm mạc, được gắn vào tử cung bằng một cuống nhỏ.
Điều quan trọng cần nhớ là u xơ tử cung hầu như không bao giờ phát triển thành ung thư. Tỷ lệ u xơ ác tính (sarcoma) là cực kỳ hiếm, ước tính chỉ khoảng 1/1000 trường hợp.
Mức độ phổ biến và đối tượng nguy cơ
U xơ tử cung là bệnh lý rất phổ biến ở phụ nữ. Ước tính có khoảng 20-50% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mắc u xơ, và tỷ lệ này có thể lên đến 70-80% ở những phụ nữ đã qua tuổi 50. Nhiều trường hợp u xơ không gây triệu chứng nên phụ nữ không hề hay biết mình mắc bệnh.
Các đối tượng có nguy cơ cao phát triển u xơ tử cung bao gồm:
- Tuổi tác: Phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi 30, 40 và đầu 50. Sau mãn kinh, u xơ thường có xu hướng teo nhỏ.
- Chủng tộc: Phụ nữ gốc Phi có nguy cơ mắc u xơ cao hơn và thường có u xơ lớn hơn, xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu mẹ hoặc chị em gái của bạn mắc u xơ tử cung, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng sẽ cao hơn.
- Béo phì: Phụ nữ thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao hơn do sự sản xuất estrogen dư thừa trong cơ thể.
- Yếu tố sinh sản: Phụ nữ chưa từng mang thai đủ tháng hoặc sinh con có nguy cơ cao hơn. Ngược lại, việc sinh con nhiều lần được cho là có yếu tố bảo vệ.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phát triển u xơ tử cung
Mặc dù nguyên nhân chính xác của u xơ tử cung chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà khoa học tin rằng có nhiều yếu tố tương tác đóng vai trò trong sự phát triển của chúng.
Vai trò của hormone trong sự phát triển u xơ
Hai hormone chính được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của u xơ tử cung là estrogen và progesterone. Cả hai hormone này được buồng trứng sản xuất và có chức năng điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, hỗ trợ quá trình mang thai.
- Estrogen: U xơ có xu hướng phát triển nhanh hơn khi nồng độ estrogen cao, ví dụ như trong thời kỳ mang thai. Ngược lại, sau mãn kinh, khi nồng độ estrogen giảm mạnh, u xơ thường co lại. Điều này cho thấy estrogen đóng vai trò chủ chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của các khối u này.
- Progesterone: Một số nghiên cứu cho thấy progesterone cũng có thể kích thích sự phát triển của u xơ, đặc biệt là khi kết hợp với estrogen. Các tế bào u xơ có nhiều thụ thể progesterone hơn các tế bào cơ tử cung bình thường.
Sự mất cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là tình trạng thừa estrogen (còn gọi là ưu thế estrogen) được xem là một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của u xơ tử cung.
Các yếu tố nguy cơ khác
Ngoài hormone, một số yếu tố khác cũng được cho là làm tăng nguy cơ phát triển u xơ:
- Di truyền: Như đã đề cập, tiền sử gia đình có mẹ hoặc chị em gái mắc u xơ làm tăng nguy cơ đáng kể. Điều này cho thấy yếu tố gen có thể đóng vai trò.
- Béo phì và chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, ít rau xanh và trái cây, cùng với tình trạng thừa cân béo phì, có thể làm tăng nguy cơ. Chất béo trong cơ thể có thể chuyển đổi thành estrogen, dẫn đến dư thừa hormone này.
- Thiếu vitamin D: Một số nghiên cứu gợi ý rằng thiếu vitamin D có thể liên quan đến nguy cơ cao hơn mắc u xơ tử cung.
- Tiền sử sinh sản: Phụ nữ chưa từng sinh con có nguy cơ cao hơn. Việc mang thai và sinh nở dường như có tác dụng bảo vệ.
- Bệnh lý liên quan: Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và các tình trạng gây rối loạn nội tiết tố khác cũng có thể liên quan.
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết u xơ tử cung

Không phải tất cả phụ nữ mắc u xơ tử cung đều có triệu chứng. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ khi khám phụ khoa định kỳ hoặc siêu âm vì lý do khác. Tuy nhiên, khi u xơ phát triển lớn hoặc ở vị trí đặc biệt, chúng có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu:
Rối loạn kinh nguyệt và đau bụng kinh
Đây là những triệu chứng phổ biến nhất và thường là lý do khiến phụ nữ đi khám:
- Rong kinh, rong huyết: Kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày, lượng máu kinh nhiều bất thường, hoặc xuất huyết âm đạo giữa các kỳ kinh. Điều này có thể dẫn đến thiếu máu thiếu sắt, gây mệt mỏi, da xanh xao, khó thở.
- Đau bụng kinh dữ dội: Cơn đau bụng kinh trở nên nặng hơn so với bình thường, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt bị xáo trộn, có thể ngắn hơn hoặc dài hơn bình thường.
- Xuất huyết bất thường: Chảy máu sau quan hệ tình dục hoặc xuất huyết ngoài kỳ kinh.
Nếu bạn đang gặp phải tình trạng rối loạn kinh nguyệt nghiêm trọng hoặc xuất huyết nhiều, hãy thăm khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các triệu chứng do chèn ép và ảnh hưởng khác
Khi các khối u xơ phát triển lớn, đặc biệt là u xơ dưới thanh mạc, chúng có thể chèn ép các cơ quan lân cận, gây ra các triệu chứng như:
- Đau vùng chậu: Cảm giác tức nặng, đau âm ỉ hoặc đau nhói ở vùng bụng dưới, vùng chậu. Đau có thể lan xuống lưng hoặc chân. Để tìm hiểu thêm về các nguyên nhân khác gây đau vùng chậu, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết của chúng tôi.
- Cảm giác nặng bụng hoặc sờ thấy khối cứng ở bụng dưới: Đặc biệt khi u xơ có kích thước lớn.
- Rối loạn tiểu tiện: Do u xơ chèn ép bàng quang, gây tiểu rắt, tiểu nhiều lần, tiểu không tự chủ, hoặc khó tiểu.
- Rối loạn tiêu hóa: Do u xơ chèn ép trực tràng, gây táo bón, khó đi ngoài, hoặc cảm giác đi ngoài không hết.
- Đau khi quan hệ tình dục (Dyspareunia): Đặc biệt nếu u xơ nằm gần cổ tử cung hoặc có kích thước lớn.
- Ảnh hưởng đến khả năng mang thai và sinh sản: U xơ có thể làm giảm khả năng thụ thai, tăng nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc các biến chứng trong thai kỳ như nhau tiền đạo, ngôi thai bất thường. Trong một số trường hợp, u xơ tử cung còn là nguyên nhân gây vô sinh.
Chẩn đoán u xơ tử cung và các phương pháp điều trị hiện nay

Để chẩn đoán chính xác u xơ tử cung, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau:
Quy trình chẩn đoán u xơ tử cung
- Khám lâm sàng và khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng và chu kỳ kinh nguyệt. Khi khám phụ khoa, bác sĩ có thể sờ thấy tử cung to hơn bình thường hoặc có các khối cứng.
- Siêu âm tử cung (siêu âm ổ bụng hoặc siêu âm đầu dò âm đạo): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và hiệu quả nhất để xác định vị trí, kích thước và số lượng u xơ. Siêu âm đầu dò âm đạo đặc biệt hữu ích cho các u xơ nhỏ hoặc u xơ dưới niêm mạc. Siêu âm cũng giúp phân biệt u xơ tử cung với các bệnh lý khác vùng chậu như u nang buồng trứng.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được sử dụng trong những trường hợp phức tạp, khi cần đánh giá chi tiết hơn về kích thước, vị trí của u xơ, đặc biệt trước khi phẫu thuật hoặc để phân biệt u xơ với các khối u khác.
- Nội soi buồng tử cung (Hysteroscopy) hoặc nội soi ổ bụng (Laparoscopy): Trong một số trường hợp, các thủ thuật xâm lấn tối thiểu này có thể được thực hiện để quan sát trực tiếp các khối u hoặc lấy mẫu sinh thiết nếu nghi ngờ ác tính (dù rất hiếm).
- Xét nghiệm máu: Để kiểm tra tình trạng thiếu máu do mất máu kinh nguyệt nhiều.
Điều trị bảo tồn (nội khoa và theo dõi)
Đối với những trường hợp u xơ nhỏ, không gây triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, bác sĩ thường khuyến nghị theo dõi định kỳ. Việc này bao gồm thăm khám phụ khoa và siêu âm định kỳ (6 tháng – 1 năm/lần) để theo dõi sự phát triển của khối u. Nếu u xơ không phát triển hoặc không gây ảnh hưởng, không cần can thiệp.
Điều trị nội khoa chủ yếu nhằm mục đích kiểm soát triệu chứng và đôi khi giảm kích thước u xơ:
- Thuốc tránh thai đường uống hoặc dụng cụ tử cung chứa hormone: Giúp kiểm soát xuất huyết âm đạo nhiều và đau bụng kinh.
- Thuốc chủ vận GnRH (Gonadotropin-releasing hormone agonists): Các loại thuốc như Leuprolide, Goserelin có thể làm giảm kích thước u xơ bằng cách giảm nồng độ estrogen và progesterone, đưa cơ thể vào trạng thái mãn kinh tạm thời. Tuy nhiên, tác dụng phụ có thể tương tự mãn kinh và u xơ có thể phát triển trở lại sau khi ngưng thuốc.
- Thuốc đối kháng progesterone (Ulipristal acetate): Có thể được sử dụng để giảm chảy máu và kích thước u xơ.
- Thuốc giảm đau: Ibuprofen, Naproxen có thể giúp giảm đau bụng kinh.
Các phương pháp điều trị ngoại khoa và can thiệp ít xâm lấn

Khi các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, u xơ phát triển nhanh hoặc có kích thước lớn, bác sĩ sẽ cân nhắc các phương pháp can thiệp. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào tuổi tác, mong muốn có con trong tương lai, kích thước và vị trí u xơ.
- Phẫu thuật bóc tách u xơ tử cung (Myomectomy): Đây là phương pháp bảo tồn tử cung, chỉ loại bỏ các khối u xơ và giữ lại tử cung. Phù hợp cho phụ nữ muốn giữ khả năng sinh sản. Có thể thực hiện bằng mổ mở, nội soi (Laparoscopic myomectomy) hoặc nội soi buồng tử cung (Hysteroscopic myomectomy) tùy vị trí và kích thước u xơ.
- Cắt tử cung (Hysterectomy): Là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung. Đây là phương pháp điều trị triệt để nhất cho u xơ tử cung và thường được xem xét khi các phương pháp khác không hiệu quả, hoặc khi phụ nữ không còn mong muốn có con. Có thể cắt tử cung bán phần (giữ lại cổ tử cung) hoặc toàn phần, bằng mổ mở hoặc nội soi.
- Nút mạch tử cung (Uterine Artery Embolization – UAE): Đây là thủ thuật ít xâm lấn, bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào động mạch đùi, sau đó đưa lên động mạch tử cung và tiêm các hạt nhỏ gây tắc mạch máu nuôi u xơ. Khi bị cắt nguồn cấp máu, u xơ sẽ co lại và chết đi. UAE có thể bảo tồn tử cung và phù hợp cho những người muốn tránh phẫu thuật lớn.
- Đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA) hoặc đốt nhiệt (Thermal Ablation): Là kỹ thuật dùng năng lượng nhiệt (sóng cao tần, siêu âm tập trung) để làm hoại tử các tế bào u xơ. Thủ thuật này ít xâm lấn, giúp giảm kích thước u xơ và cải thiện triệu chứng.
- Phẫu thuật siêu âm có hướng dẫn cộng hưởng từ (MR-guided Focused Ultrasound Surgery – MRgFUS): Là phương pháp không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm cường độ cao tập trung vào u xơ, phá hủy các tế bào u dưới sự kiểm soát của hình ảnh MRI.
U xơ tử cung có nguy hiểm không? Biến chứng và lời khuyên phòng ngừa

Mặc dù u xơ tử cung là u lành tính và không đe dọa tính mạng trực tiếp, nhưng nếu không được quản lý hoặc điều trị đúng cách, chúng có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
Các biến chứng tiềm ẩn của u xơ tử cung
- Thiếu máu: Đây là biến chứng phổ biến nhất do tình trạng rong kinh, rong huyết kéo dài. Thiếu máu có thể gây mệt mỏi, xanh xao, chóng mặt, khó thở, và giảm khả năng tập trung.
- Xoắn u xơ: Đặc biệt với u xơ có cuống, khối u có thể bị xoắn, gây đau bụng cấp tính dữ dội, buồn nôn, sốt. Đây là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa.
- Chèn ép niệu quản và thận: Nếu u xơ phát triển quá lớn hoặc ở vị trí đặc biệt, chúng có thể chèn ép niệu quản, dẫn đến ứ nước thận và suy thận mãn tính nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
- Ảnh hưởng đến thai kỳ: U xơ có thể gây biến chứng như sảy thai liên tiếp, sinh non, ngôi thai bất thường, nhau tiền đạo, hoặc gây khó khăn trong quá trình chuyển dạ, đôi khi cần phải mổ lấy thai.
- Vô sinh hoặc khó thụ thai: Mặc dù không phải là nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh, nhưng u xơ tử cung, đặc biệt là u xơ dưới niêm mạc, có thể làm thay đổi hình dạng tử cung, cản trở sự làm tổ của phôi hoặc tắc nghẽn vòi trứng.
- Hoại tử u xơ: Xảy ra khi u xơ phát triển quá nhanh và không được cung cấp đủ máu, hoặc khi u xơ bị thoái hóa sau thai kỳ. Gây đau dữ dội và sốt.
- Biến đổi ác tính (Sarcoma): Như đã đề cập, nguy cơ u xơ tử cung hóa ác tính thành sarcoma là cực kỳ hiếm (dưới 0.1%). Tuy nhiên, các khối u phát triển nhanh chóng sau mãn kinh cần được đặc biệt lưu ý.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa
Mặc dù không có cách nào đảm bảo 100% phòng ngừa u xơ tử cung, nhưng việc duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ và kiểm soát sự phát triển của chúng:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều đường và chất béo bão hòa. Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu vitamin D có thể có lợi.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng nồng độ estrogen, tăng nguy cơ u xơ. Việc giảm cân có thể giúp cải thiện tình trạng.
- Tập thể dục thường xuyên: Vận động giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể, bao gồm cả cân bằng nội tiết.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone. Các hoạt động như yoga, thiền, hoặc dành thời gian cho sở thích cá nhân có thể giúp giảm stress.
- Tránh các yếu tố nguy cơ khác: Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại, đặc biệt là những chất có thể gây rối loạn nội tiết.
- Khám phụ khoa định kỳ: Đây là yếu tố quan trọng nhất để phát hiện sớm u xơ tử cung, đặc biệt là khi chúng còn nhỏ và chưa gây triệu chứng. Việc thăm khám định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín ở TP.HCM hoặc các tỉnh thành khác giúp bác sĩ theo dõi sự phát triển của u xơ và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp kịp thời.
U xơ tử cung là một bệnh lý phụ khoa rất phổ biến, nhưng may mắn thay, hầu hết các trường hợp đều là lành tính và có thể được quản lý hiệu quả. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, các dấu hiệu và triệu chứng nhận biết sớm là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe của bạn. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn y tế khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Với sự tiến bộ của y học, có nhiều lựa chọn điều trị u xơ tử cung từ theo dõi, dùng thuốc đến các phương pháp can thiệp ít xâm lấn và phẫu thuật, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cần dựa trên sự thăm khám kỹ lưỡng và tư vấn chuyên sâu từ bác sĩ.
Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học và đặc biệt là thăm khám phụ khoa định kỳ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về u xơ tử cung hoặc cần tư vấn về sức khỏe phụ khoa, đừng ngần ngại liên hệ với Y Tế Số. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.
Liên hệ ngay với Y Tế Số để được tư vấn sức khỏe toàn diện!
CÔNG TY TNHH Y TẾ SỐ (Y-HOMEMEDI)
📍 Địa chỉ: 40/13 Bàu Cát 2, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM
📞 Hotline: 0799 627 115 | ✉️ Email: benhtatvnhq@gmail.com

Tư vấn
Liên hệ
Đặt lịch