Thứ 2 - Chủ Nhật 0:00 - 24:00 0799 627 115 benhtatvnhq@gmail.com

U nang buồng trứng: Triệu chứng, phân loại và phương pháp điều trị chi tiết

dvyt.vn > Tin Tức > U nang buồng trứng: Triệu chứng, phân loại và phương pháp điều trị chi tiết

Sức khỏe sinh sản luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu của phụ nữ. Trong số các vấn đề phụ khoa phổ biến, u nang buồng trứng là tình trạng thường gặp, có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng nữ giới từ tuổi dậy thì đến mãn kinh. Dù đa phần các khối u nang buồng trứng là lành tính và tự biến mất, nhưng một số loại lại tiềm ẩn nguy cơ gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa khả năng sinh sản hoặc tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bài viết này của Y Tế Số sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về u nang buồng trứng: từ định nghĩa, các loại u nang phổ biến, nguyên nhân hình thành, dấu hiệu nhận biết, đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình.

U nang buồng trứng ảnh hưởng sức khỏe phụ khoa
U nang buồng trứng là bệnh phụ khoa phổ biến cần được quan tâm.

U nang buồng trứng là gì? Tổng quan và phân loại

U nang buồng trứng là thuật ngữ chỉ một túi chứa dịch lỏng hoặc chất rắn (như tóc, mỡ, xương) phát triển bên trong hoặc trên bề mặt của buồng trứng. Chúng rất phổ biến và thường không gây hại, nhưng đôi khi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Định nghĩa và các loại u nang buồng trứng

U nang buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, từ tuổi dậy thì cho đến khi mãn kinh. Ước tính có khoảng 7-10% phụ nữ sẽ mắc u nang buồng trứng ít nhất một lần trong đời. Chúng thường là những túi nhỏ, chứa đầy chất lỏng, nằm trong hoặc trên bề mặt của buồng trứng.

Về cơ bản, các khối nang buồng trứng được chia thành hai nhóm chính:

  • U nang cơ năng (sinh lý): Đây là loại u nang phổ biến nhất, hình thành do sự rối loạn chức năng tạm thời trong chu kỳ kinh nguyệt. Chúng thường không gây triệu chứng, có kích thước nhỏ và tự biến mất sau vài chu kỳ kinh mà không cần điều trị. Các loại u nang cơ năng bao gồm:
    • Nang noãn: Hình thành khi nang trứng không vỡ ra để giải phóng trứng, mà tiếp tục phát triển và tích dịch.
    • Nang hoàng thể: Xuất hiện sau khi trứng rụng, hoàng thể (vốn sản xuất hormone) không tiêu biến mà tích tụ dịch.
    • Nang Theca-lutein: Thường liên quan đến việc sử dụng thuốc kích trứng hoặc tình trạng đa thai.
  • U nang thực thể (bệnh lý): Đây là các khối u nang không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và thường cần được theo dõi hoặc can thiệp. Chúng có thể là lành tính hoặc ác tính. Một số loại phổ biến bao gồm:
    • Nang bì (teratoma): Là u nang có thể chứa các mô như tóc, da, răng, mỡ. Thường lành tính nhưng có thể phát triển lớn và gây xoắn.
    • Nang nhầy (mucinous cystadenoma): Chứa chất nhầy bên trong, có thể đạt kích thước rất lớn.
    • Nang nước (serous cystadenoma): Chứa dịch lỏng, có thể lành tính hoặc có tiềm năng ác tính.
    • U nang nội mạc tử cung (endometrioma): Còn gọi là “u nang chocolate”, hình thành khi các tế bào nội mạc tử cung lạc chỗ và phát triển trong buồng trứng.

Phân biệt u nang lành tính và ác tính

Việc phân biệt u nang lành tính và ác tính là rất quan trọng để đưa ra hướng điều trị phù hợp. Hầu hết các khối u nang buồng trứng đều là lành tính và không phải ung thư. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ có thể là ác tính, tức là ung thư buồng trứng.

  • U nang lành tính:
    • Phổ biến hơn nhiều.
    • Thường có ranh giới rõ ràng, bề mặt nhẵn, ít có vách ngăn hoặc chồi sùi.
    • Tốc độ phát triển chậm hoặc không đáng kể.
    • Ít gây triệu chứng nghiêm trọng trừ khi có biến chứng xoắn hoặc vỡ.
  • U nang ác tính (ung thư buồng trứng):
    • Hiếm gặp hơn, nhưng nguy hiểm.
    • Thường có hình dạng không đều, bờ không rõ, có thể có chồi sùi, vách dày hoặc dịch trong ổ bụng.
    • Tốc độ phát triển nhanh.
    • Có thể đi kèm các chỉ số xét nghiệm như CA 125 tăng cao (dù CA 125 cũng có thể tăng trong các tình trạng lành tính khác).
    • Thường xuất hiện ở phụ nữ lớn tuổi hoặc có yếu tố di truyền.
💡 Lưu ý quan trọng:

Dù đa phần u nang là lành tính, việc tự chẩn đoán là không thể. Bất kỳ khối u hay triệu chứng bất thường nào ở vùng bụng dưới đều cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá để xác định chính xác bản chất và có hướng xử lý kịp thời.

Bác sĩ tư vấn về u nang buồng trứng
Hiểu rõ các loại u nang giúp chủ động hơn trong việc theo dõi và điều trị.

Nguyên nhân hình thành u nang buồng trứng

Sự hình thành u nang buồng trứng có thể do nhiều yếu tố khác nhau, từ những thay đổi tự nhiên trong cơ thể đến các bệnh lý tiềm ẩn. Việc nắm rõ nguyên nhân giúp chị em phụ nữ có thể phòng ngừa hoặc nhận biết sớm nguy cơ mắc bệnh.

Rối loạn nội tiết tố và các yếu tố hormone

Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra các loại nang buồng trứng cơ năng. Trong chu kỳ kinh nguyệt bình thường, buồng trứng giải phóng một quả trứng mỗi tháng. Quá trình này được điều hòa chặt chẽ bởi các hormone. Khi có sự mất cân bằng về nội tiết tố (đặc biệt là estrogen và progesterone), các rối loạn có thể xảy ra:

  • Nang trứng không vỡ: Thay vì giải phóng trứng, nang trứng tiếp tục phát triển và tích tụ dịch, tạo thành nang noãn.
  • Hoàng thể không tiêu biến: Sau khi trứng rụng, cấu trúc còn lại (hoàng thể) thường tiêu biến. Nếu hoàng thể không biến mất mà lại tích tụ dịch, nó sẽ hình thành nang hoàng thể.
  • Sự kích thích buồng trứng quá mức: Một số loại thuốc hỗ trợ sinh sản có thể làm tăng nguy cơ hình thành u nang do kích thích buồng trứng hoạt động mạnh hơn bình thường.

Sự mất cân bằng này có thể do nhiều yếu tố như căng thẳng, chế độ ăn uống, lối sống, hoặc các bệnh lý tuyến giáp. Hormone FSH (Follicle-Stimulating Hormone) và LH (Luteinizing Hormone) đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển và rụng trứng. Khi FSH không đủ kích thích nang trứng phát triển hoặc LH không đạt đỉnh để kích hoạt sự rụng trứng, nang trứng có thể không vỡ mà tiếp tục lớn lên, hình thành u nang. Tương tự, nếu hoàng thể sau rụng trứng không thoái hóa đúng cách, nó có thể tích tụ dịch và tạo thành nang hoàng thể.

Các nguyên nhân khác và yếu tố nguy cơ

Bên cạnh yếu tố nội tiết, một số yếu tố khác cũng có thể góp phần vào sự phát triển của u nang buồng trứng:

  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có mẹ hoặc chị em gái từng mắc u nang buồng trứng (đặc biệt là u nang thực thể hoặc ung thư buồng trứng), nguy cơ mắc bệnh của bạn có thể cao hơn.
  • Viêm nhiễm phụ khoa kéo dài: Các bệnh viêm nhiễm vùng chậu nếu không được điều trị dứt điểm có thể gây tổn thương buồng trứng và dẫn đến hình thành u nang.
  • Lạc nội mạc tử cung: Như đã đề cập ở trên, các tế bào nội mạc tử cung lạc chỗ có thể bám vào buồng trứng và hình thành u nang nội mạc tử cung.
  • Mang thai: Đôi khi u nang buồng trứng hình thành trong thai kỳ và tồn tại đến hết thai kỳ.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Mặc dù PCOS là một tình trạng khác, nhưng đặc trưng của nó là sự hiện diện của nhiều nang nhỏ ở buồng trứng.
Thảo luận về nguyên nhân u nang buồng trứng với chuyên gia
Nhiều yếu tố có thể dẫn đến sự hình thành u nang buồng trứng.

Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết u nang buồng trứng

Điều đáng lo ngại là phần lớn các trường hợp u nang buồng trứng, đặc biệt là u nang cơ năng hoặc u nang thực thể nhỏ, thường không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Chúng chỉ được phát hiện tình cờ qua thăm khám phụ khoa hoặc siêu âm định kỳ. Tuy nhiên, khi khối u phát triển lớn hơn hoặc xảy ra biến chứng, các triệu chứng có thể xuất hiện và cần được lưu ý.

Triệu chứng không đặc hiệu và triệu chứng chèn ép

Nếu có triệu chứng, chúng thường không đặc hiệu và có thể dễ nhầm lẫn với các tình trạng khác:

  • Đau bụng dưới: Đây là triệu chứng khá phổ biến, thường là cảm giác đau vùng chậu âm ỉ, tức nặng ở một bên bụng dưới (nơi có khối u) hoặc cả hai bên. Cơn đau có thể tăng lên khi vận động mạnh hoặc khi giao hợp.
  • Chướng bụng, đầy hơi: Cảm giác bụng to lên bất thường, căng tức khó chịu.
  • Tăng cân hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân: Một số u nang lớn có thể gây ảnh hưởng đến chuyển hóa hoặc khối lượng cơ thể.
  • Cảm giác no nhanh hoặc khó ăn: Khối u lớn chèn ép dạ dày hoặc ruột.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên không đều, trễ kinh, rong kinh, hoặc lượng máu kinh thay đổi. Xem thêm chi tiết về rối loạn kinh nguyệt.
  • Đau khi quan hệ tình dục (dyspareunia): Đặc biệt là đau sâu bên trong vùng chậu.
  • Triệu chứng chèn ép: Khi khối u lớn, nó có thể chèn ép các cơ quan lân cận:
    • Chèn ép bàng quang: Gây tiểu rắt, tiểu khó, tiểu nhiều lần.
    • Chèn ép trực tràng: Gây táo bón, mót rặn.
    • Chèn ép mạch máu: Gây phù nề chân.

Các triệu chứng chèn ép không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày. Ví dụ, việc đi tiểu thường xuyên có thể làm gián đoạn giấc ngủ và các hoạt động xã hội. Táo bón kéo dài không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến các vấn đề tiêu hóa khác.

Dấu hiệu của biến chứng nguy hiểm

Các biến chứng của u nang buồng trứng dù hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm và cần được cấp cứu y tế ngay lập tức. Bao gồm:

  • Xoắn nang buồng trứng: Xảy ra khi khối u xoắn quanh cuống, cắt đứt nguồn cung cấp máu cho buồng trứng. Triệu chứng điển hình là cơn đau bụng dưới đột ngột, dữ dội như dao đâm, thường kèm theo buồn nôn, nôn mửa, vã mồ hôi, thậm chí sốt hoặc choáng váng.
  • Vỡ nang buồng trứng: Nang bị vỡ do chấn thương, tác động mạnh hoặc do áp lực bên trong quá lớn. Triệu chứng tương tự như xoắn nang nhưng có thể đau lan tỏa hơn, bụng cứng, sốt cao, tụt huyết áp. Đây là một cấp cứu ngoại khoa khẩn cấp.
  • Chảy máu trong nang: Mặc dù ít nguy hiểm bằng xoắn hay vỡ, nhưng chảy máu trong nang có thể gây đau và cần theo dõi.
💡 Cảnh báo:

Nếu bạn đột nhiên cảm thấy đau bụng dưới dữ dội, buồn nôn, nôn, sốt hoặc choáng váng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu của biến chứng nguy hiểm cần can thiệp y tế tức thời.

Triệu chứng và dấu hiệu u nang buồng trứng
Đừng chủ quan với các triệu chứng bất thường của cơ thể.

Chẩn đoán và các phương pháp điều trị u nang buồng trứng

Khi có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, việc thăm khám và chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt để xác định bản chất của khối u và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, tránh những biến chứng không đáng có.

Quy trình chẩn đoán u nang buồng trứng

Để chẩn đoán chính xác u nang buồng trứng và phân biệt với các bệnh lý phụ khoa khác như u xơ tử cung, bác sĩ sẽ thực hiện một loạt các bước:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ sờ nắn vùng bụng và âm đạo để kiểm tra kích thước, vị trí và độ nhạy cảm của buồng trứng.
  • Siêu âm buồng trứng: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng nhất và phổ biến nhất. Thông qua siêu âm đầu dò âm đạo hoặc siêu âm bụng, bác sĩ sẽ đánh giá các đặc điểm của khối u như:
    • Kích thước: U nang lớn hơn thường cần được quan tâm nhiều hơn.
    • Cấu trúc bên trong: Là nang nước (trong suốt), nang đặc (chứa mô rắn), hay nang hỗn hợp (vừa dịch vừa đặc). Nang nước thường lành tính, nang đặc và hỗn hợp cần được đánh giá kỹ hơn.
    • Sự hiện diện của vách ngăn, chồi sùi: Các đặc điểm này có thể gợi ý nguy cơ ác tính.
    • Tình trạng các buồng trứng còn lại: Đảm bảo không có các khối u khác.
  • Xét nghiệm máu:
    • Xét nghiệm CA 125: Mặc dù không phải là chỉ dấu đặc hiệu cho ung thư buồng trứng (vì nó có thể tăng trong nhiều tình trạng lành tính khác như viêm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung), nhưng xét nghiệm này rất hữu ích khi kết hợp với siêu âm để đánh giá tổng thể nguy cơ ác tính, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc khi hình ảnh khối u nghi ngờ. Bác sĩ sẽ giải thích kết quả này trong bối cảnh lâm sàng của từng bệnh nhân.
    • Các xét nghiệm hormone khác (nếu cần) để đánh giá chức năng nội tiết.
  • Chụp MRI/CT scan: Trong một số trường hợp phức tạp hoặc khi siêu âm không cung cấp đủ thông tin, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI hoặc CT scan để đánh giá chi tiết hơn về khối u và các cấu trúc xung quanh.

Điều trị theo dõi và nội khoa

Đối với các trường hợp u nang buồng trứng cơ năng (sinh lý) hoặc u nang thực thể lành tính, kích thước nhỏ, không gây triệu chứng, bác sĩ thường ưu tiên phương pháp theo dõi và điều trị nội khoa:

  • Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám và siêu âm lại sau 1-3 tháng. Hầu hết các nang cơ năng sẽ tự tiêu biến trong khoảng thời gian này.
  • Điều trị nội khoa bằng thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc tránh thai đường uống. Các loại thuốc này giúp ức chế quá trình rụng trứng, từ đó ngăn chặn sự hình thành thêm các nang mới và đôi khi giúp nang hiện có co lại.

Phương pháp điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật u nang được xem xét khi khối u có các đặc điểm sau:

  • Kích thước lớn (thường trên 5-7 cm) hoặc có xu hướng phát triển nhanh.
  • Gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Có nguy cơ cao xảy ra biến chứng (như xoắn nang, vỡ nang).
  • Có dấu hiệu nghi ngờ ác tính dựa trên hình ảnh siêu âm và xét nghiệm CA 125.
  • Không tự biến mất sau thời gian theo dõi hoặc tái phát nhiều lần.

Có hai phương pháp phẫu thuật chính:

  • Phẫu thuật nội soi (Laparoscopy):
    • Đây là phương pháp ưu tiên cho hầu hết các trường hợp u nang lành tính.
    • Bác sĩ sẽ rạch một vài vết mổ nhỏ (khoảng 0.5-1 cm) ở bụng, đưa dụng cụ và camera nội soi vào để bóc tách khối u hoặc cắt bỏ buồng trứng nếu cần.
    • Ưu điểm: Ít xâm lấn, ít đau, thời gian hồi phục nhanh, sẹo nhỏ.
  • Mổ mở (Laparotomy):
    • Phương pháp này được chỉ định khi khối u quá lớn, nghi ngờ ác tính, hoặc khi có biến chứng phức tạp không thể xử lý bằng nội soi.
    • Bác sĩ sẽ rạch một đường lớn hơn ở bụng để tiếp cận và loại bỏ khối u.
    • Ưu điểm: Cho phép bác sĩ quan sát và thao tác rộng hơn, đặc biệt quan trọng nếu có nguy cơ ung thư buồng trứng cần đánh giá và lấy mẫu mô.

Tùy thuộc vào bản chất của khối u, tuổi tác, mong muốn sinh sản của bệnh nhân, bác sĩ sẽ quyết định bóc tách u nang để bảo tồn buồng trứng hay cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ buồng trứng/phần phụ (buồng trứng và vòi trứng).

Sau phẫu thuật, dù là nội soi hay mổ mở, bệnh nhân đều cần thời gian để hồi phục. Với phẫu thuật nội soi, thời gian nằm viện thường ngắn (1-2 ngày) và hồi phục nhanh chóng (vài ngày đến 1 tuần). Mổ mở yêu cầu thời gian nằm viện và hồi phục lâu hơn (vài tuần). Bác sĩ sẽ hướng dẫn chi tiết về chế độ ăn uống, vận động và chăm sóc vết mổ để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra tốt đẹp, đồng thời lên lịch tái khám để theo dõi sự lành vết thương và kiểm tra buồng trứng còn lại.

Siêu âm buồng trứng chẩn đoán u nang
Siêu âm là công cụ chính trong chẩn đoán u nang buồng trứng.

Biến chứng nguy hiểm và cách phòng ngừa u nang buồng trứng

Mặc dù phần lớn u nang buồng trứng là lành tính và có thể tự biến mất, nhưng không thể bỏ qua các biến chứng tiềm ẩn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ.

Các biến chứng tiềm ẩn của u nang buồng trứng

Ngoài các biến chứng cấp tính như xoắn nang và vỡ nang đã được đề cập, u nang buồng trứng còn có thể dẫn đến:

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (vô sinh nữ):
    • Các khối u nang lớn, đặc biệt là u nang lạc nội mạc tử cung (endometrioma), có thể làm tổn thương mô buồng trứng, ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng hoặc làm tắc nghẽn vòi trứng, từ đó gây khó khăn trong việc thụ thai.
    • Các cuộc phẫu thuật lặp lại để loại bỏ u nang cũng có thể làm giảm dự trữ buồng trứng.
  • Ung thư hóa: Mặc dù hiếm, một số loại u nang thực thể có thể có nguy cơ chuyển thành ung thư buồng trứng. Nguy cơ này tăng lên ở phụ nữ lớn tuổi hoặc khi khối u có đặc điểm bất thường. Đây là lý do tại sao việc theo dõi và xét nghiệm CA 125, cùng với các chẩn đoán hình ảnh, là rất quan trọng.
  • Tái phát: Ngay cả sau khi điều trị, một số loại u nang vẫn có thể tái phát, đặc biệt là ở những người có yếu tố nguy cơ.

Lời khuyên phòng ngừa và tầm soát định kỳ

Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối u nang buồng trứng, đặc biệt là các nang cơ năng, nhưng có những biện pháp giúp giảm thiểu nguy cơ và phát hiện sớm các vấn đề nghiêm trọng:

  • Khám phụ khoa định kỳ: Đây là biện pháp quan trọng nhất. Phụ nữ nên đi khám phụ khoa và siêu âm buồng trứng ít nhất 6 tháng – 1 năm một lần, ngay cả khi không có triệu chứng. Việc này giúp phát hiện sớm các khối u nang khi chúng còn nhỏ và dễ điều trị.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đường. Một chế độ ăn cân bằng giúp duy trì cân bằng nội tiết tố.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone và tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý phụ khoa.
  • Tập thể dục đều đặn: Vận động giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường hệ miễn dịch và điều hòa hormone.
  • Quản lý căng thẳng: Stress kéo dài có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và cân bằng nội tiết. Hãy tìm cách thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý.
  • Tránh lạm dụng thuốc: Không tự ý sử dụng các loại thuốc điều hòa nội tiết tố hoặc thuốc kích trứng mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt: Ghi lại các thay đổi về chu kỳ, lượng máu, cường độ đau để nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường.

Bằng cách chủ động chăm sóc sức khỏe và thăm khám định kỳ, bạn có thể bảo vệ buồng trứng của mình khỏi những rủi ro không đáng có, đồng thời đảm bảo sức khỏe sinh sản về lâu dài. Tại Y Tế Số, chúng tôi cung cấp dịch vụ khám phụ khoa và siêu âm tại nhà, giúp bạn dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao mà không cần phải di chuyển, đảm bảo sự riêng tư và tiện lợi tối đa.

Phòng ngừa u nang buồng trứng và tầm soát định kỳ
Khám phụ khoa định kỳ là chìa khóa bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Tóm lại, u nang buồng trứng là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ, với nhiều loại khác nhau từ lành tính tự tiêu biến đến những khối u cần can thiệp y tế. Dù phần lớn không nguy hiểm, nhưng việc nhận biết sớm các triệu chứng như đau vùng chậu, rối loạn kinh nguyệt hoặc các dấu hiệu cấp tính của xoắn nang, vỡ nang là vô cùng quan trọng để tránh biến chứng.

Chẩn đoán chính xác thông qua siêu âm buồng trứng và xét nghiệm máu cùng với việc theo dõi định kỳ là chìa khóa để quản lý hiệu quả tình trạng này. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe sinh sản của mình. Y Tế Số – Y-HOMEMEDI luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe, mang đến các dịch vụ y tế chuyên nghiệp, tiện lợi ngay tại nhà.

Liên hệ ngay với Y Tế Số

CÔNG TY TNHH Y TẾ SỐ

📍 Địa chỉ: 40/13 Bàu Cát 2, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM

📞 Hotline: 0799 627 115 | ✉️ Email: benhtatvnhq@gmail.com

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Rate this post

Related Posts

Leave a Reply

Tư vấn Tư vấn Liên hệ Liên hệ Đặt lịch khám Đặt lịch