Thứ 2 - Chủ Nhật 0:00 - 24:00 0799 627 115 benhtatvnhq@gmail.com

Lạc nội mạc tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

dvyt.vn > Tin Tức > Lạc nội mạc tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Đối với nhiều phụ nữ, chu kỳ kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cuộc sống. Thế nhưng, với hàng triệu người khác trên thế giới, nó lại gắn liền với những cơn đau đớn cùng cực, dai dẳng và những thách thức về sức khỏe sinh sản. Nếu bạn đang phải đối mặt với tình trạng đau bụng kinh dữ dội, đau vùng chậu mãn tính hoặc gặp khó khăn trong việc thụ thai, rất có thể bạn đang mắc phải lạc nội mạc tử cung – một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng sống.

Lạc nội mạc tử cung không chỉ gây ra nỗi đau thể xác mà còn tác động mạnh mẽ đến sức khỏe tinh thần và khả năng sinh sản của phụ nữ. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị là bước đầu tiên để kiểm soát bệnh và tìm lại cuộc sống thoải mái hơn. Bài viết này của Y Tế Số sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh này, giúp bạn nhận biết sớm, chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ và có hướng điều trị phù hợp nhất.

Phụ nữ đang đau bụng kinh do lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung là nguyên nhân phổ biến gây đau bụng kinh dữ dội và đau vùng chậu mãn tính.

Lạc nội mạc tử cung là gì? Tổng quan bệnh lý mãn tính

Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis) là một bệnh lý mãn tính phức tạp, đặc trưng bởi sự phát triển của mô nội mạc tử cung (mô thường lót mặt trong tử cung) bên ngoài tử cung. Khi mô này xuất hiện ở những vị trí bất thường, chúng vẫn phản ứng với sự thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt: dày lên, vỡ ra và chảy máu. Tuy nhiên, không giống như kinh nguyệt thông thường chảy ra ngoài cơ thể, máu và mô ở các vị trí lạc chỗ này không có đường thoát, dẫn đến viêm, sưng, hình thành sẹo và dính.

Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh

Về bản chất, lạc nội mạc tử cung là tình trạng các tế bào tương tự nội mạc tử cung (endometrial-like cells) phát triển bên ngoài tử cung. Những tế bào này có khả năng bám dính, xâm lấn và phản ứng với estrogen, gây ra các triệu chứng khó chịu. Mặc dù cơ chế bệnh sinh chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, có một số giả thuyết được chấp nhận rộng rãi:

  • Thuyết kinh nguyệt chảy ngược (Retrograde menstruation): Đây là giả thuyết phổ biến nhất, cho rằng trong quá trình kinh nguyệt, một phần máu kinh và tế bào nội mạc tử cung chảy ngược qua ống dẫn trứng vào khoang bụng thay vì chảy ra ngoài. Các tế bào này sau đó bám vào các cơ quan khác và bắt đầu phát triển.
  • Chuyển sản tế bào (Cellular metaplasia): Một giả thuyết khác cho rằng các tế bào ngoài tử cung có khả năng biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung dưới tác động của các yếu tố nhất định.
  • Di truyền và miễn dịch: Yếu tố di truyền và sự suy yếu của hệ miễn dịch có thể đóng vai trò quan trọng, khiến cơ thể không loại bỏ được các tế bào nội mạc tử cung lạc chỗ.
  • Lây lan qua hệ bạch huyết hoặc máu: Trong một số trường hợp hiếm gặp, tế bào nội mạc tử cung có thể di chuyển qua hệ bạch huyết hoặc mạch máu đến các vị trí xa hơn trong cơ thể.

Các vị trí lạc nội mạc tử cung phổ biến

Mô nội mạc tử cung có thể xuất hiện ở nhiều nơi, nhưng phổ biến nhất là trong vùng chậu:

  • Buồng trứng: Đây là vị trí thường gặp nhất, tạo thành các khối u nang chứa dịch đặc màu sô-cô-la, được gọi là u nang buồng trứng dạng lạc nội mạc (endometrioma) hay u nang lạc nội mạc tử cung.
  • Phúc mạc: Lớp màng bao phủ các cơ quan trong khoang bụng và khung chậu.
  • Ống dẫn trứng và dây chằng tử cung: Ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
  • Bàng quang và ruột: Gây ra các triệu chứng rối loạn tiêu hóa hoặc tiết niệu theo chu kỳ kinh.

Trong những trường hợp hiếm hơn, mô lạc nội mạc có thể được tìm thấy ở các vị trí xa hơn như phổi, não, da, hoặc thậm chí là mắt, dù đây là những trường hợp rất ít gặp.

Bác sĩ thăm khám vùng bụng cho bệnh nhân
Thăm khám lâm sàng là một bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán lạc nội mạc tử cung.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của lạc nội mạc tử cung

Mặc dù nguyên nhân chính xác của lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng, các nhà khoa học đã đưa ra nhiều giả thuyết và xác định được các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh.

Thuyết kinh nguyệt chảy ngược và các giả thuyết khác

Như đã đề cập, thuyết kinh nguyệt chảy ngược là giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất. Nó mô tả tình trạng các tế bào nội mạc tử cung và máu kinh di chuyển ngược vào khoang chậu thông qua ống dẫn trứng thay vì thoát ra ngoài cơ thể. Tuy nhiên, kinh nguyệt chảy ngược xảy ra ở hầu hết phụ nữ, nhưng không phải ai cũng mắc lạc nội mạc tử cung, cho thấy có những yếu tố khác đóng vai trò quan trọng:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Một hệ miễn dịch yếu hoặc rối loạn có thể không nhận diện và tiêu diệt được các tế bào nội mạc tử cung lạc chỗ, khiến chúng tiếp tục phát triển.
  • Di truyền: Có bằng chứng cho thấy bệnh có tính chất di truyền. Nếu mẹ hoặc chị em gái của bạn mắc lạc nội mạc tử cung, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng sẽ cao hơn.
  • Chuyển sản tế bào (Metaplasia): Các tế bào trong khoang chậu bên ngoài tử cung có thể biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung dưới tác động của các yếu tố kích thích hoặc hormone.
  • Lây lan qua phẫu thuật: Các tế bào nội mạc tử cung có thể bị di chuyển và bám vào vết mổ sau phẫu thuật như cắt bỏ tử cung hoặc mổ lấy thai.
  • Yếu tố môi trường: Một số nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường (như dioxin) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Yếu tố nguy cơ và di truyền

Ngoài các giả thuyết về cơ chế bệnh sinh, một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Đây là yếu tố nguy cơ mạnh nhất. Nếu có người thân cấp một (mẹ, chị em gái) mắc bệnh, nguy cơ của bạn tăng gấp 6-9 lần.
  • Chu kỳ kinh nguyệt:
    • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn: (dưới 27 ngày)
    • Kinh nguyệt kéo dài: (trên 7 ngày)
    • Lượng kinh nhiều: (rong kinh, rong huyết)
    • Khởi phát kinh sớm: (trước 11 tuổi)
    • Mãn kinh muộn:
  • Không sinh con: Phụ nữ chưa từng mang thai và sinh con có nguy cơ cao hơn (mặc dù mang thai có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng bệnh tạm thời).
  • Bất thường về cấu trúc tử cung: Gây cản trở dòng chảy kinh nguyệt bình thường.
  • Chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp: Có liên quan đến việc sản xuất estrogen cao hơn.
💡 Lưu ý quan trọng:

Lạc nội mạc tử cung không phải là bệnh ung thư và hầu hết các trường hợp không phát triển thành ung thư. Tuy nhiên, nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng sinh sản của phụ nữ.

Triệu chứng điển hình của lạc nội mạc tử cung

Các triệu chứng của lạc nội mạc tử cung rất đa dạng, từ không có triệu chứng (trong một số ít trường hợp) đến những cơn đau dữ dội và dai dẳng. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng không nhất thiết tương quan với mức độ lan rộng của mô lạc nội mạc. Triệu chứng có thể thay đổi theo từng người, nhưng những dấu hiệu sau đây là phổ biến nhất:

Đau bụng kinh dữ dội và đau vùng chậu mãn tính

  • Đau bụng kinh dữ dội (Dysmenorrhea): Đây là triệu chứng đặc trưng và phổ biến nhất. Cơn đau thường bắt đầu vài ngày trước kỳ kinh, kéo dài trong suốt kỳ kinh và có thể giảm dần sau đó. Cơn đau thường nặng hơn nhiều so với đau bụng kinh thông thường, không đáp ứng với các thuốc giảm đau không kê đơn và có thể cản trở các hoạt động hàng ngày. Cơn đau thường lan xuống lưng dưới và đùi.
  • Đau vùng chậu mãn tính: Đau liên tục hoặc thường xuyên ở vùng chậu, không liên quan trực tiếp đến chu kỳ kinh nguyệt. Cơn đau có thể tăng lên khi vận động, đứng lâu hoặc ngồi lâu.

Các triệu chứng khác và ảnh hưởng đến sinh sản

Ngoài đau bụng kinh và đau vùng chậu, lạc nội mạc tử cung có thể gây ra nhiều triệu chứng khác, đặc biệt liên quan đến chức năng của các cơ quan mà mô lạc nội mạc xâm lấn:

  • Đau khi quan hệ tình dục (Dyspareunia): Cơn đau có thể xuất hiện khi giao hợp, đặc biệt là khi giao hợp sâu, do các tổn thương lạc nội mạc ở âm đạo, túi cùng Douglas hoặc dây chằng tử cung.
  • Đau khi đi đại tiện hoặc tiểu tiện: Triệu chứng này thường xảy ra trong kỳ kinh, nếu mô lạc nội mạc ảnh hưởng đến ruột (đại tràng, trực tràng) hoặc bàng quang. Có thể kèm theo táo bón, tiêu chảy, cảm giác mót tiểu liên tục hoặc tiểu buốt.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Chảy máu kinh nhiều (rong kinh), chảy máu giữa kỳ kinh (rong huyết) hoặc chu kỳ kinh nguyệt không đều.
  • Mệt mỏi mãn tính: Do cơ thể phải đối phó với tình trạng viêm nhiễm và đau đớn kéo dài.
  • Buồn nôn và đầy hơi: Đặc biệt trong kỳ kinh.
  • Vô sinh hoặc khó mang thai: Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng và đáng lo ngại nhất của lạc nội mạc tử cung. Mô lạc nội mạc có thể gây dính, tắc ống dẫn trứng, làm biến dạng buồng trứng, ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng hoặc làm giảm chất lượng trứng, dẫn đến vô sinh nữ hoặc khó thụ thai. Khoảng 30-50% phụ nữ mắc lạc nội mạc tử cung gặp khó khăn trong việc thụ thai.
Bác sĩ tư vấn về phương pháp điều trị lạc nội mạc tử cung
Nhận tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa giúp bệnh nhân lựa chọn phương pháp điều trị lạc nội mạc tử cung phù hợp nhất.

Chẩn đoán và các phương pháp điều trị lạc nội mạc tử cung

Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung có thể gặp nhiều thách thức do triệu chứng đa dạng và trùng lặp với nhiều bệnh lý khác. Tuy nhiên, việc chẩn đoán sớm và chính xác là chìa khóa để quản lý bệnh hiệu quả.

Quy trình chẩn đoán lạc nội mạc tử cung

  • Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng, chu kỳ kinh nguyệt, tiền sử đau bụng kinh và tiền sử gia đình. Khám phụ khoa có thể phát hiện các nốt sần, khối u hoặc vùng đau nhạy cảm.
  • Siêu âm (Transvaginal Ultrasound): Siêu âm qua đường âm đạo là công cụ chẩn đoán hình ảnh phổ biến, có thể giúp phát hiện các u nang lạc nội mạc tử cung (endometrioma) trên buồng trứng hoặc các tổn thương lớn khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương lạc nội mạc ở các vị trí khó tiếp cận bằng siêu âm, đặc biệt là ở ruột, bàng quang hoặc thành bụng.
  • Xét nghiệm máu CA 125: Mặc dù không đặc hiệu và không dùng để chẩn đoán xác định, nồng độ CA 125 có thể tăng ở một số phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung nặng. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả điều trị hoặc tái phát bệnh.
  • Nội soi ổ bụng (Laparoscopy): Đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định lạc nội mạc tử cung. Thông qua một vết mổ nhỏ ở rốn, bác sĩ đưa ống nội soi vào ổ bụng để quan sát trực tiếp các tổn thương, lấy mẫu sinh thiết và xác định mức độ bệnh.
Siêu âm chẩn đoán lạc nội mạc tử cung
Siêu âm đầu dò âm đạo giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương lạc nội mạc tử cung, đặc biệt là u nang buồng trứng dạng lạc nội mạc.

Điều trị y tế bằng thuốc

Mục tiêu của điều trị bằng thuốc là giảm đau và làm chậm sự phát triển của mô lạc nội mạc. Các lựa chọn bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen để kiểm soát cơn đau bụng kinh nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc nội tiết (Hormone therapy): Nhằm ức chế sự sản xuất estrogen – hormone nuôi dưỡng mô lạc nội mạc tử cung.
    • Thuốc tránh thai kết hợp (Oral Contraceptives): Chứa estrogen và progestin, giúp làm mỏng lớp nội mạc tử cung, giảm đau và làm chậm sự phát triển của mô lạc nội mạc.
    • Progestin (dạng viên uống, tiêm hoặc đặt vòng): Ức chế sự phát triển của mô nội mạc tử cung, làm ngừng kinh nguyệt và giảm triệu chứng.
    • GnRH agonists và antagonists: Đây là các loại thuốc mạnh hơn, tạm thời đưa cơ thể vào trạng thái mãn kinh để ngừng sản xuất estrogen, từ đó làm teo các mô lạc nội mạc. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra các tác dụng phụ của mãn kinh như bốc hỏa, loãng xương và thường chỉ dùng trong thời gian ngắn.
    • Danazol: Một loại androgen tổng hợp, giúp ức chế hormone từ buồng trứng nhưng có nhiều tác dụng phụ androgenic (tăng cân, mọc lông, thay đổi giọng nói).

Phương pháp điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật được xem xét khi điều trị bằng thuốc không hiệu quả, triệu chứng nặng, hoặc khi có các biến chứng như u nang buồng trứng dạng lạc nội mạc lớn gây ảnh hưởng đến chức năng buồng trứng hoặc vô sinh.

  • Phẫu thuật bảo tồn (Laparoscopic Excision): Đây là phương pháp phổ biến nhất, dùng nội soi ổ bụng để bóc tách và loại bỏ các tổn thương lạc nội mạc tử cung trong khi vẫn bảo tồn tử cung và buồng trứng. Phương pháp này thường giúp giảm đau hiệu quả và cải thiện khả năng sinh sản.
  • Phẫu thuật triệt để (Hysterectomy và Oophorectomy): Cắt bỏ tử cung (Hysterectomy) và/hoặc buồng trứng (Oophorectomy) chỉ được xem xét trong những trường hợp rất nặng, khi bệnh nhân không còn mong muốn có con và các phương pháp khác đã thất bại. Ngay cả khi cắt bỏ tử cung và buồng trứng, vẫn có khả năng bệnh tái phát nếu còn sót lại mô lạc nội mạc.
Bác sĩ đang thực hiện phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi giúp bóc tách chính xác các tổn thương lạc nội mạc tử cung, giảm đau và bảo tồn khả năng sinh sản.

Lạc nội mạc tử cung và khả năng mang thai: Biến chứng và lời khuyên

Một trong những mối lo ngại lớn nhất đối với phụ nữ mắc lạc nội mạc tử cung là ảnh hưởng của nó đến khả năng sinh sản và các biến chứng tiềm ẩn. Hiểu rõ mối liên hệ này là rất quan trọng để có kế hoạch điều trị và quản lý bệnh phù hợp.

Ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và mang thai

Lạc nội mạc tử cung là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh nữ. Mặc dù không phải tất cả phụ nữ mắc bệnh đều bị vô sinh, nhưng tỷ lệ gặp khó khăn trong việc thụ thai là rất cao (khoảng 30-50%). Các cơ chế chính gây vô sinh bao gồm:

  • Gây dính và tắc ống dẫn trứng: Mô lạc nội mạc có thể tạo ra các dải xơ dính, làm biến dạng hoặc tắc nghẽn ống dẫn trứng, ngăn cản trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung hoặc tinh trùng gặp trứng.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng trứng và phôi: Viêm nhiễm mãn tính do lạc nội mạc tử cung tạo ra môi trường bất lợi cho sự phát triển của nang trứng và có thể làm giảm chất lượng trứng.
  • Rối loạn rụng trứng: Các tổn thương ở buồng trứng (như u nang buồng trứng dạng lạc nội mạc) có thể ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng bình thường.
  • Môi trường tử cung không thuận lợi: Viêm nhiễm và các yếu tố hóa học trong khoang chậu có thể cản trở sự thụ tinh, sự di chuyển của tinh trùng hoặc quá trình làm tổ của phôi.

Đối với các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn trong việc thụ thai do lạc nội mạc tử cung, các phương pháp hỗ trợ sinh sản có thể được xem xét:

  • Kích thích buồng trứng và thụ tinh nhân tạo (IUI): Phù hợp với các trường hợp nhẹ.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Là lựa chọn hiệu quả cho các trường hợp nặng hơn, đặc biệt khi có tổn thương ống dẫn trứng hoặc chất lượng trứng bị ảnh hưởng. IVF có thể giúp vượt qua các rào cản vật lý do lạc nội mạc tử cung gây ra.
  • Phẫu thuật trước khi IVF: Trong một số trường hợp, phẫu thuật bóc tách tổn thương lạc nội mạc trước khi thực hiện IVF có thể cải thiện tỷ lệ thành công.
Cặp vợ chồng thảo luận với bác sĩ về khả năng sinh sản
Bác sĩ tư vấn các lựa chọn hỗ trợ sinh sản cho cặp vợ chồng bị ảnh hưởng bởi lạc nội mạc tử cung.

Biến chứng và quản lý bệnh mãn tính

Ngoài vô sinh, lạc nội mạc tử cung có thể dẫn đến một số biến chứng khác:

  • Dính và sẹo: Mô lạc nội mạc và phản ứng viêm có thể gây dính các cơ quan trong vùng chậu (ruột, bàng quang, tử cung, buồng trứng), gây đau và rối loạn chức năng.
  • U nang buồng trứng dạng lạc nội mạc (Endometrioma): Những u nang này có thể phát triển lớn, gây đau, chèn ép và ảnh hưởng đến chức năng buồng trứng. Trong trường hợp hiếm, chúng có thể vỡ gây đau bụng cấp tính.
  • Tắc ruột hoặc tắc niệu quản: Nếu mô lạc nội mạc xâm lấn sâu vào ruột hoặc niệu quản, có thể gây tắc nghẽn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tiêu hóa và thận.
  • Ung thư buồng trứng: Nguy cơ này rất thấp, nhưng một số loại ung thư buồng trứng hiếm gặp (ung thư biểu mô nội mạc tử cung) có liên quan đến lạc nội mạc tử cung.

lạc nội mạc tử cung là một bệnh mãn tính, việc quản lý bệnh lâu dài là rất quan trọng để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Điều này có thể bao gồm:

  • Theo dõi định kỳ: Tái khám thường xuyên với bác sĩ chuyên khoa để đánh giá tình trạng bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị.
  • Vật lý trị liệu: Giúp giảm đau vùng chậu, cải thiện chức năng sàn chậu và cơ bắp.
  • Tư vấn tâm lý: Sống chung với nỗi đau mãn tính và những lo lắng về sức khỏe sinh sản có thể gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý. Tư vấn có thể giúp bệnh nhân đối phó tốt hơn.
  • Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, kiểm soát căng thẳng có thể giúp giảm viêm và cải thiện tổng thể.
Nữ bệnh nhân đang được chăm sóc tại nhà, giảm đau do lạc nội mạc tử cung
Quản lý cơn đau và chăm sóc toàn diện tại nhà là một phần quan trọng của quá trình điều trị lạc nội mạc tử cung.

Lạc nội mạc tử cung là một căn bệnh phức tạp, nhưng không có nghĩa là không thể quản lý được. Với sự hiểu biết đúng đắn và sự hỗ trợ từ đội ngũ y tế chuyên nghiệp, phụ nữ hoàn toàn có thể tìm lại sự thoải mái và cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều quan trọng là không nên chịu đựng cơn đau một mình. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường.

Tại Y Tế Số (Y-HOMEMEDI), chúng tôi hiểu những thách thức mà lạc nội mạc tử cung mang lại. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa giàu kinh nghiệm và dịch vụ chăm sóc tận tâm, chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả, giúp bạn vượt qua nỗi đau và bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình.

Liên hệ ngay với Y Tế Số để được tư vấn chuyên sâu về lạc nội mạc tử cung

Đừng để lạc nội mạc tử cung ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được thăm khám và tư vấn điều trị kịp thời.

CÔNG TY TNHH Y TẾ SỐ (Y-HOMEMEDI)

📍 Địa chỉ: 40/13 Bàu Cát 2, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM

📞 Hotline: 0799 627 115

✉️ Email: benhtatvnhq@gmail.com

TƯ VẤN MIỄN PHÍ NGAY

Rate this post

Related Posts

Leave a Reply

Tư vấn Tư vấn Liên hệ Liên hệ Đặt lịch khám Đặt lịch