Thứ 2 - Chủ Nhật 0:00 - 24:00 0799 627 115 benhtatvnhq@gmail.com

Đau Thắt Ngực: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Xử Lý Kịp Thời

dvyt.vn > Tin Tức > Đau Thắt Ngực: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Xử Lý Kịp Thời

Đau thắt ngực không chỉ là một triệu chứng thông thường mà còn là tín hiệu cảnh báo quan trọng từ trái tim, báo hiệu rằng cơ tim đang thiếu oxy. Cảm giác nặng tức, đè nén ở ngực, có thể lan ra vai, cánh tay hay hàm, là trải nghiệm đáng sợ mà hàng triệu người phải đối mặt. Việc hiểu rõ về tổng quan các bệnh lý tim mạch và các loại đau thắt ngực, từ đau thắt ngực ổn định đến những cơn đau không ổn định nguy hiểm, là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.

Trong bài viết này, Y Tế Số sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về đau thắt ngực: từ định nghĩa, các nguyên nhân phổ biến (bao gồm cả nguyên nhân tim mạch và ngoài tim), đến cách nhận biết dấu hiệu, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị hiệu quả. Đặc biệt, chúng tôi sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xử lý kịp thời và phòng ngừa để bạn có thể chủ động chăm sóc trái tim khỏe mạnh mỗi ngày.

Mục lục

Đau thắt ngực là gì? Tổng quan và phân loại

Đau thắt ngực là cảm giác khó chịu ở ngực, thường do tim không nhận đủ máu giàu oxy. Đây là một triệu chứng phổ biến của bệnh mạch vành, xảy ra khi các mạch máu nuôi tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn.

Định nghĩa đau thắt ngực và cơ chế thiếu máu cơ tim

Đau thắt ngực (Angina Pectoris) là tình trạng đau hoặc khó chịu ở vùng ngực, xảy ra khi cơ tim không được cung cấp đủ máu và oxy. Tình trạng này được gọi là thiếu máu cơ tim (myocardial ischemia). Thông thường, điều này xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa nhu cầu oxy của cơ tim và khả năng cung cấp oxy của các động mạch vành. Khi bạn gắng sức, căng thẳng hoặc gặp lạnh, tim cần nhiều oxy hơn, nhưng động mạch vành bị hẹp không thể đáp ứng, dẫn đến cơn đau.

Các loại đau thắt ngực: ổn định, không ổn định, Prinzmetal

  • Đau thắt ngực ổn định (Stable Angina): Đây là loại phổ biến nhất, thường xuất hiện khi bạn gắng sức, vận động mạnh, hoặc căng thẳng cảm xúc. Cơn đau có tính chất dự đoán được, thường kéo dài vài phút và giảm đi khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc nitroglycerin.
  • Đau thắt ngực không ổn định (Unstable Angina): Đây là một tình trạng cấp tính và nguy hiểm hơn. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột, ngay cả khi bạn đang nghỉ ngơi, kéo dài hơn, dữ dội hơn và không giảm khi dùng thuốc. Đau thắt ngực không ổn định là dấu hiệu cảnh báo của một cơn nhồi máu cơ tim sắp xảy ra và cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.
  • Đau thắt ngực Prinzmetal (Variant Angina/Prinzmetal’s Angina): Còn gọi là đau thắt ngực biến thể, loại này hiếm gặp hơn, gây ra bởi sự co thắt tạm thời của các động mạch vành, làm giảm lưu lượng máu đến tim. Cơn đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm, và không liên quan đến gắng sức.

Phân biệt đau thắt ngực với nhồi máu cơ tim và các cơn đau ngực khác

Việc phân biệt đau thắt ngực với nhồi máu cơ tim (cơn đau tim) là cực kỳ quan trọng vì nhồi máu cơ tim là một cấp cứu y tế cần được xử lý ngay lập tức. Đau thắt ngực thường là do thiếu máu tạm thời, trong khi nhồi máu cơ tim là do tắc nghẽn hoàn toàn động mạch, gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim.

  • Nhồi máu cơ tim: Cơn đau thường dữ dội hơn, kéo dài hơn (trên 20 phút), không giảm khi nghỉ ngơi hay dùng nitroglycerin, kèm theo các triệu chứng nặng như khó thở dữ dội, vã mồ hôi lạnh, buồn nôn, chóng mặt.
  • Các cơn đau ngực khác: Có nhiều nguyên nhân không liên quan đến tim cũng gây đau ngực như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), co thắt thực quản, viêm màng phổi, viêm sụn sườn, hoặc các cơn hoảng loạn, lo âu. Những cơn đau này thường có đặc điểm khác về vị trí, tính chất và yếu tố khởi phát/giảm đau.
Tổng quan về các bệnh lý tim mạch
Đau thắt ngực là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý tim mạch.

Nguyên nhân chính gây đau thắt ngực

Đau thắt ngực chủ yếu là triệu chứng của bệnh tim mạch, nhưng cũng có thể do các nguyên nhân ngoài tim gây ra. Việc xác định đúng nguyên nhân là bước đầu tiên để có hướng điều trị hiệu quả.

Bệnh mạch vành: xơ vữa động mạch và hẹp động mạch

Nguyên nhân phổ biến nhất của đau thắt ngực là bệnh mạch vành, một tình trạng mà các động mạch vành (mạch máu cung cấp máu cho tim) bị tổn thương và hẹp lại. Điều này thường là do xơ vữa động mạch, khi các mảng bám (gồm cholesterol, chất béo và các chất khác) tích tụ trên thành động mạch, làm cứng và thu hẹp lòng mạch. Khi động mạch vành bị hẹp, lưu lượng máu đến tim giảm, đặc biệt khi tim phải làm việc nhiều hơn (như khi gắng sức), dẫn đến thiếu oxy và gây ra cơn đau thắt ngực.

Co thắt mạch vành (đau thắt ngực Prinzmetal)

Như đã đề cập, đau thắt ngực Prinzmetal xảy ra khi có sự co thắt đột ngột, tạm thời của các cơ thành động mạch vành. Sự co thắt này làm giảm hoặc ngăn chặn hoàn toàn lưu lượng máu đến một phần cơ tim. Điều đặc biệt là loại đau này không liên quan đến xơ vữa động mạch mà thường xuất hiện vào ban đêm hoặc sáng sớm, và có thể được kích hoạt bởi các yếu tố như hút thuốc, sử dụng chất kích thích hoặc căng thẳng.

Các nguyên nhân tim mạch khác: bệnh van tim, suy tim, phì đại cơ tim

Ngoài bệnh mạch vành, một số bệnh lý tim mạch khác cũng có thể gây đau thắt ngực:

  • Bệnh van tim: Đặc biệt là hẹp van động mạch chủ, làm cản trở dòng máu ra khỏi tim, buộc tim phải làm việc vất vả hơn, tăng nhu cầu oxy và gây đau.
  • Suy tim: Khi tim không bơm máu hiệu quả, có thể dẫn đến thiếu oxy ở cơ tim, gây ra các triệu chứng đau ngực.
  • Phì đại cơ tim: Tình trạng thành cơ tim dày lên bất thường, làm giảm khả năng bơm máu và tăng nhu cầu oxy của tim, dễ gây thiếu máu và đau thắt ngực.

Các nguyên nhân ngoài tim: trào ngược dạ dày, co thắt thực quản, lo âu

Điều quan trọng là phải biết rằng không phải tất cả các cơn đau ngực đều xuất phát từ tim. Một số nguyên nhân ngoài tim có thể gây ra triệu chứng tương tự đau thắt ngực:

  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát, khó chịu ở ngực.
  • Co thắt thực quản: Các cơn co thắt bất thường của thực quản có thể gây đau ngực dữ dội, dễ nhầm lẫn với đau tim.
  • Lo âu và cơn hoảng loạn: Căng thẳng, lo lắng quá mức có thể gây đau ngực, khó thở, tim đập nhanh.
  • Viêm sụn sườn (Costochondritis): Viêm các khớp nối xương sườn và xương ức, gây đau nhói khi chạm vào hoặc hít thở sâu.
  • Các vấn đề về phổi: Viêm phổi, viêm màng phổi, cục máu đông trong phổi cũng có thể gây đau ngực.
Yếu tố nguy cơ gây đau thắt ngực
Nhiều yếu tố có thể gây ra đau thắt ngực, từ bệnh tim mạch đến các vấn đề ngoài tim.

Dấu hiệu và triệu chứng của đau thắt ngực

Nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của đau thắt ngực là vô cùng quan trọng để có thể xử lý kịp thời, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Mặc dù cảm giác đau có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng có những đặc điểm chung giúp chúng ta dễ dàng nhận diện hơn.

Vị trí, tính chất và mức độ cơn đau (đè nén, nặng tức)

Cơn đau thắt ngực điển hình thường được mô tả như:

  • Vị trí: Đau thường xuất hiện ở vùng xương ức (giữa ngực), nhưng có thể lan ra các vùng khác như vai, cánh tay (thường là cánh tay trái), cổ, hàm, lưng hoặc vùng bụng trên.
  • Tính chất: Cảm giác đau thường là nặng tức, đè nén, thắt chặt, bóp nghẹt, hoặc như có vật nặng đè lên ngực. Một số người mô tả như bị “nghẹt thở” hoặc “tức ngực”.
  • Mức độ: Cơn đau có thể từ nhẹ đến dữ dội. Trong đau thắt ngực ổn định, mức độ đau thường vừa phải và có thể chịu đựng được. Trong đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim, cơn đau có thể rất dữ dội và gây hoảng loạn.

Các triệu chứng đi kèm: khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn, chóng mặt

Ngoài cảm giác đau ngực, đau thắt ngực còn có thể đi kèm với các triệu chứng khác, đặc biệt khi tình trạng thiếu oxy cơ tim nghiêm trọng:

  • Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở gấp, đặc biệt khi gắng sức.
  • Vã mồ hôi: Đổ mồ hôi lạnh, bất thường.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa: Có thể kèm theo cảm giác khó tiêu hoặc ợ nóng.
  • Chóng mặt hoặc choáng váng: Cảm giác đầu óc quay cuồng, mất thăng bằng.
  • Mệt mỏi bất thường: Cảm thấy kiệt sức mà không rõ lý do.
  • Đau hoặc khó chịu ở các vùng khác: Ngoài các vị trí lan truyền điển hình, một số người có thể cảm thấy khó chịu ở bụng hoặc cổ họng.

Yếu tố khởi phát và yếu tố giảm đau

Việc theo dõi các yếu tố khởi phát và giảm đau giúp phân loại loại đau thắt ngực và đánh giá mức độ nghiêm trọng:

  • Yếu tố khởi phát: Đau thắt ngực ổn định thường xuất hiện khi gắng sức (đi bộ nhanh, leo cầu thang, mang vác nặng), căng thẳng cảm xúc, tiếp xúc với không khí lạnh, hoặc sau bữa ăn thịnh soạn. Đau thắt ngực Prinzmetal thường xảy ra khi nghỉ ngơi.
  • Yếu tố giảm đau: Đau thắt ngực ổn định thường giảm nhanh chóng (trong vòng 5-10 phút) khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc nitroglycerin dưới lưỡi. Ngược lại, đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim thường không giảm hoặc giảm rất ít với các biện pháp này.

Khi nào cần cấp cứu y tế ngay lập tức?

Không phải lúc nào cũng dễ dàng phân biệt giữa đau thắt ngực và các tình trạng nghiêm trọng hơn như nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, bạn cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức nếu gặp các tình huống sau:

  • Cơn đau ngực mới xuất hiện, nặng hơn bình thường, hoặc đột ngột xuất hiện khi đang nghỉ ngơi.
  • Cơn đau kéo dài hơn 5-10 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc đã dùng thuốc nitroglycerin.
  • Cơn đau kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở dữ dội, vã mồ hôi lạnh, buồn nôn, chóng mặt, hoặc cảm giác sắp ngất.
  • Đau lan rộng ra cánh tay trái, vai, cổ, hàm hoặc lưng.
💡 Lưu ý quan trọng:

Đừng chần chừ khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào. Gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện ngay lập tức. Mỗi phút giây đều quý giá trong việc cứu sống và giảm thiểu tổn thương cho cơ tim.

Dấu hiệu cảnh báo đau thắt ngực
Một số dấu hiệu đi kèm như khó thở, vã mồ hôi có thể là cảnh báo cần cấp cứu.

Chẩn đoán và phương pháp điều trị đau thắt ngực

Khi có các triệu chứng nghi ngờ đau thắt ngực, việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định để bảo vệ trái tim và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Quy trình chẩn đoán: thăm khám, ECG, xét nghiệm, nghiệm pháp gắng sức

Để chẩn đoán đau thắt ngực và xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ thực hiện một loạt các kiểm tra:

  • Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình, các yếu tố nguy cơ (hút thuốc, tăng huyết áp, tiểu đường).
  • Điện tâm đồ (ECG/EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim, có thể phát hiện các dấu hiệu thiếu máu cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim cũ.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ men tim (Troponin T, I) để loại trừ nhồi máu cơ tim, cũng như mức độ cholesterol, đường huyết để đánh giá yếu tố nguy cơ.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Bệnh nhân được yêu cầu đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe trong khi ECG được theo dõi. Nếu không thể gắng sức, có thể dùng thuốc để mô phỏng tác động của gắng sức lên tim.
  • Chụp mạch vành (Coronary Angiography): Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh mạch vành, cho phép bác sĩ nhìn rõ các động mạch vành và mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn.
  • Siêu âm tim (Echocardiogram): Đánh giá chức năng bơm máu của tim, kích thước các buồng tim và chức năng van tim.

Điều trị cơn đau cấp tính: nitroglycerin và các biện pháp khác

Khi xuất hiện cơn đau thắt ngực cấp tính, mục tiêu là nhanh chóng giảm đau và khôi phục lưu lượng máu đến tim:

  • Nitroglycerin: Đây là thuốc giãn mạch vành phổ biến nhất, thường được dùng dưới dạng viên ngậm dưới lưỡi hoặc xịt. Nitroglycerin giúp giãn các mạch máu, làm tăng lưu lượng máu đến tim và giảm gánh nặng cho tim.
  • Nghỉ ngơi: Ngừng mọi hoạt động, ngồi hoặc nằm xuống để giảm nhu cầu oxy của tim.
  • Aspirin: Trong trường hợp nghi ngờ nhồi máu cơ tim, aspirin có thể được dùng để ngăn ngừa cục máu đông.

Điều trị lâu dài: thuốc men và thay đổi lối sống

Để kiểm soát đau thắt ngực lâu dài và ngăn ngừa các biến cố tim mạch, việc kết hợp thuốc men và thay đổi lối sống là cần thiết:

  • Thuốc chống đông và chống kết tập tiểu cầu: Aspirin, clopidogrel giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Thuốc hạ cholesterol: Statin giúp giảm mức cholesterol xấu, làm chậm quá trình xơ vữa động mạch.
  • Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và huyết áp, từ đó giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Giãn mạch máu và giảm gánh nặng cho tim.
  • Thay đổi lối sống: Chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục đều đặn, bỏ hút thuốc, kiểm soát cân nặng và giảm căng thẳng. Bạn cũng có thể cân nhắc các dịch vụ kiểm tra tim mạch tại nhà để theo dõi sức khỏe thường xuyên.

Can thiệp và phẫu thuật: đặt stent, bắc cầu động mạch vành

Đối với những trường hợp bệnh nặng hơn, khi thuốc men không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị các thủ thuật can thiệp:

  • Can thiệp mạch vành qua da (PCI) hoặc đặt stent: Một ống thông nhỏ được luồn qua mạch máu đến động mạch vành bị hẹp, sau đó một bóng nhỏ được bơm phồng để nong rộng mạch máu. Sau đó, một stent (ống lưới kim loại nhỏ) được đặt vào để giữ cho động mạch mở.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Đây là một phẫu thuật tim hở, trong đó một mạch máu khỏe mạnh từ một phần khác của cơ thể được dùng để tạo một đường dẫn mới, “bắc cầu” qua phần động mạch vành bị tắc nghẽn, giúp khôi phục lưu lượng máu đến tim.
Quy trình chẩn đoán đau thắt ngực
Chẩn đoán sớm giúp điều trị đau thắt ngực hiệu quả hơn.

Phòng ngừa và quản lý đau thắt ngực hiệu quả

Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt đối với đau thắt ngực. Bằng cách chủ động kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ xuất hiện các cơn đau, đồng thời quản lý hiệu quả tình trạng hiện có.

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: tăng huyết áp, cholesterol cao, tiểu đường

Các yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh mạch vành và đau thắt ngực bao gồm nguy cơ tăng huyết áp, ảnh hưởng của cholesterol cao, và bệnh tiểu đường. Việc kiểm soát tốt các bệnh lý này là nền tảng để phòng ngừa:

  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tổn thương thành động mạch, đẩy nhanh quá trình xơ vữa. Duy trì huyết áp trong mức cho phép bằng thuốc và lối sống lành mạnh.
  • Cholesterol cao: Nồng độ cholesterol xấu (LDL) cao góp phần hình thành mảng bám xơ vữa. Kiểm soát cholesterol thông qua chế độ ăn, tập luyện và thuốc nếu cần.
  • Tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và làm trầm trọng thêm tình trạng xơ vữa. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ là rất quan trọng.
  • Hút thuốc: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Bỏ thuốc lá là một trong những bước quan trọng nhất để cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Thừa cân/béo phì: Tăng gánh nặng cho tim và liên quan đến các yếu tố nguy cơ khác.

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh cho tim mạch

Một lối sống khoa học là chìa khóa để bảo vệ trái tim của bạn:

  • Chế độ ăn uống: Ưu tiên chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo (giàu omega-3). Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường và muối.
  • Tập luyện thể chất: Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần (ví dụ: đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe).
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì.
  • Giảm căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng thông qua thiền, yoga, hít thở sâu, hoặc các hoạt động thư giãn khác.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm để cơ thể và tim được nghỉ ngơi.
Phòng ngừa bệnh tim mạch tại nhà
Lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa đau thắt ngực.

Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc đau thắt ngực hoặc các bệnh lý tim mạch khác, việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là tối quan trọng:

  • Uống thuốc đúng liều, đúng giờ: Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
  • Tái khám định kỳ: Đến tái khám đúng hẹn để bác sĩ theo dõi tình trạng sức khỏe, đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
  • Theo dõi các triệu chứng: Ghi lại các cơn đau (thời gian, mức độ, yếu tố khởi phát/giảm đau) để cung cấp thông tin hữu ích cho bác sĩ.

Đau thắt ngực là một triệu chứng không thể bỏ qua, đòi hỏi sự chú ý và hành động kịp thời. Dù là cơn đau ổn định có thể kiểm soát hay đau không ổn định cảnh báo nguy hiểm, việc hiểu rõ về nó là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe trái tim của bạn. Từ việc nhận biết các dấu hiệu, phân biệt các loại đau, đến việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tuân thủ phác đồ điều trị, mỗi hành động đều góp phần xây dựng một trái tim khỏe mạnh.

Hãy nhớ rằng, sức khỏe là vàng, và trái tim là trung tâm của sự sống. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp y tế khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. CÔNG TY TNHH Y TẾ SỐ (Y-HOMEMEDI) luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình chăm sóc sức khỏe tim mạch, cung cấp các dịch vụ kiểm tra tim mạch tại nhà và tư vấn chuyên sâu, giúp bạn an tâm hơn với một trái tim khỏe mạnh. Chủ động phòng ngừa và quản lý là chìa khóa cho một cuộc sống trọn vẹn.

Liên hệ ngay với Y Tế Số để được tư vấn sức khỏe tim mạch!

CÔNG TY TNHH Y TẾ SỐ (Y-HOMEMEDI)

📍 Địa chỉ: 40/13 Bàu Cát 2, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM

📞 Hotline: 0799 627 115 | ✉️ Email: benhtatvnhq@gmail.com

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Rate this post

Related Posts

Leave a Reply

Tư vấn Tư vấn Liên hệ Liên hệ Đặt lịch khám Đặt lịch